Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jorge ROLANDO

Player retiring at the end of the season.
Jorge ROLANDO Photo
FC Porto

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sporting de Braga)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 5 Th07 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

31 Th08 1985

Ngày sinh

24k

Giá

24,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Porto), Portuguese Shield (FC Porto), Portuguese Cup (FC Porto)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Portugal SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Porto Hạng 1 27 (0)4027,4440
15 FC Porto Portuguese Shield 1 (0)0007,0000
15 FC Porto Portuguese Cup 1 (0)0007,0000
15 FC Porto SMFA Champions Cup (Bảng G) 4 (0)0006,2500

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Portugal Quốc tế 42 (0)1306,9130
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Porto Hạng 1 27 (0) 4 0 27,444 0
14 FC Porto Hạng 1 29 (0) 6 2 07,455 2
13 FC Porto Hạng 1 29 (0) 4 5 37,692 0
12 FC Porto Bảng G 6 (0) 0 0 06,331 0
12 FC Porto Hạng 1 29 (0) 1 3 17,073 0
11 FC Porto Hạng 1 24 (0) 2 1 07,371 0
10 FC Porto Hạng 1 30 (0) 1 1 17,133 0
9 FC Porto Hạng 1 26 (0) 4 4 37,122 2
8 FC Porto Bảng H 2 (0) 0 0 06,500 0
8 FC Porto Hạng 1 28 (0) 0 1 06,964 1
7 FC Porto Hạng 1 31 (0) 4 1 17,193 0
6 FC Porto Hạng 1 31 (0) 1 0 06,712 0
5 FC Porto Bảng C 5 (0) 0 0 05,800 0
5 FC Porto Hạng 1 31 (0) 3 1 06,614 0
4 FC Porto Bảng F 5 (0) 0 0 16,801 0
4 FC Porto Hạng 1 22 (0) 4 2 17,322 0
3 FC Porto Hạng 1 33 (0) 6 3 16,360 0
2 FC Porto Hạng 1 25 (0) 2 0 06,242 0
1 FC Porto Bảng F 4 (0) 0 1 16,500 0
1 FC Porto Hạng 1 17 (0) 1 1 16,882 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu434 (0)4326167,00416

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th07 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th01 20228380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
23 Th03 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th12 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th06 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th12 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th03 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th05 20139089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th01 20108990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----