Gary HARKINS
66
Chỉ số
4 (Ngày 13 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
2 Th01 1985
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Dundee) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 8 | 0 | 6,64 | 4 | 0 |
14 | Dundee | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,58 | 3 | 0 |
13 | Dundee | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,48 | 1 | 0 |
13 | St. Mirren | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | St. Mirren | Hạng 2 | 26 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,69 | 2 | 2 |
11 | St. Mirren | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 2 | 0 | 7,09 | 3 | 0 |
10 | Kilmarnock | Hạng 2 | 11 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,82 | 0 | 1 |
9 | Kilmarnock | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | Kilmarnock | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,10 | 2 | 3 |
8 | Kilmarnock | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
7 | Kilmarnock | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
7 | Dundee | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,60 | 1 | 0 |
6 | Dundee | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,09 | 2 | 0 |
5 | Dundee | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
4 | Dundee | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,32 | 5 | 0 |
3 | Dundee | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,15 | 3 | 0 |
2 | Dundee | Hạng 2 | 22 (0) | 2 | 6 | 1 | 6,05 | 4 | 0 |
1 | Dundee | Hạng 2 | 24 (0) | 8 | 6 | 2 | 6,88 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 375 (0) | 56 | 52 | 9 | 6,49 | 36 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | St. Mirren | Dundee | 1.3M | Gary HARKINS |
7 | 22 Th02 2012 | Dundee | Kilmarnock | 2.4M | Gary HARKINS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th03 2023 | 70 | 66 | 4 |
5 Th04 2020 | 76 | 70 | 6 |
25 Th02 2020 | 77 | 76 | 1 |
25 Th01 2019 | 78 | 77 | 1 |
23 Th10 2015 | 79 | 78 | 1 |
24 Th11 2009 | 78 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |