Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gary HARKINS

Player retiring at the end of the season.
Gary HARKINS Photo
Dundee

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Forfar Athletic)

66

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 13 Th03 2023)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

2 Th01 1985

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

7k

Hợp đồng

1 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Shield (Dundee)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dundee Hạng 1 25 (0)3806,6440
15 Dundee Cúp Liên đoàn Scotland 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dundee Hạng 1 25 (0) 3 8 06,644 0
14 Dundee Hạng 1 31 (0) 5 3 06,583 0
13 Dundee Hạng 1 27 (0) 3 5 16,481 0
13 St. Mirren Hạng 2 4 (0) 0 0 06,500 0
12 St. Mirren Hạng 2 26 (0) 6 2 16,692 2
11 St. Mirren Hạng 2 33 (0) 6 2 07,093 0
10 Kilmarnock Hạng 2 11 (0) 4 5 06,820 1
9 Kilmarnock Bảng C 3 (0) 0 0 06,330 0
9 Kilmarnock Hạng 1 20 (0) 1 1 16,102 3
8 Kilmarnock Hạng 1 9 (0) 1 3 06,560 0
7 Kilmarnock Hạng 2 3 (0) 0 0 07,670 0
7 Dundee Hạng 2 10 (0) 1 0 16,601 0
6 Dundee Hạng 1 32 (0) 3 1 06,092 0
5 Dundee Hạng 1 34 (0) 5 1 06,382 0
4 Dundee Hạng 1 28 (0) 5 4 16,325 0
3 Dundee Hạng 2 33 (0) 3 5 16,153 0
2 Dundee Hạng 2 22 (0) 2 6 16,054 0
1 Dundee Hạng 2 24 (0) 8 6 26,884 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu375 (0)565296,49366

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014St. MirrenDundee1.3MGary HARKINS
722 Th02 2012DundeeKilmarnock2.4MGary HARKINS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th03 20237066Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
5 Th04 20207670Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
25 Th02 20207776Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th01 20197877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th10 20157978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th11 20097879Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----