Alan SMITH
70
Chỉ số
3 (Ngày 3 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
28 Th10 1980
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Notts County | Hạng 3 | 36 (0) | 9 | 8 | 5 | 7,31 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Notts County | Hạng 3 | 36 (0) | 9 | 8 | 5 | 7,31 | 3 | 0 |
14 | Notts County | Hạng 3 | 27 (0) | 1 | 6 | 1 | 6,52 | 0 | 0 |
13 | Notts County | Hạng 3 | 31 (0) | 6 | 8 | 1 | 6,65 | 0 | 0 |
13 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 30 (0) | 12 | 8 | 5 | 7,43 | 2 | 1 |
11 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 27 (0) | 5 | 11 | 4 | 7,15 | 2 | 0 |
10 | Milton Keynes Dons | Hạng 2 | 35 (0) | 9 | 6 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
9 | Milton Keynes Dons | Hạng 2 | 28 (0) | 6 | 8 | 2 | 6,11 | 3 | 3 |
8 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
8 | Newcastle United | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Newcastle United | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,40 | 1 | 1 |
6 | Newcastle United | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,14 | 2 | 0 |
5 | Newcastle United | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
4 | Newcastle United | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | Newcastle United | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,10 | 2 | 1 |
2 | Newcastle United | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,10 | 0 | 0 |
1 | Newcastle United | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 303 (0) | 59 | 64 | 20 | 6,75 | 18 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Milton Keynes Dons | Notts County | 1.3M | Alan SMITH |
8 | 11 Th08 2012 | Newcastle United | Milton Keynes Dons | 1.6M | Alan SMITH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th06 2018 | 73 | 70 | 3 |
10 Th09 2017 | 76 | 73 | 3 |
15 Th10 2015 | 78 | 76 | 2 |
26 Th05 2014 | 82 | 78 | 4 |
13 Th04 2012 | 84 | 82 | 2 |
24 Th12 2011 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |