Matthew BATES
70
Chỉ số
4 (Ngày 19 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
10 Th12 1986
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Hartlepool United), English Cup (Hartlepool United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hartlepool United | Hạng 4 | 37 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,65 | 2 | 0 |
15 | Hartlepool United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Hartlepool United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hartlepool United | Hạng 4 | 37 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,65 | 2 | 0 |
14 | Hartlepool United | Hạng 3 | 35 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,20 | 4 | 1 |
13 | Hartlepool United | Hạng 3 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,42 | 3 | 0 |
12 | Bradford City | Hạng 3 | 17 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,94 | 1 | 1 |
12 | Bristol City | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
11 | Bristol City | Hạng 2 | 20 (0) | 9 | 3 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Bristol City | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
10 | Middlesbrough | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Middlesbrough | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
8 | Middlesbrough | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,83 | 2 | 0 |
7 | Middlesbrough | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
6 | Middlesbrough | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,07 | 1 | 0 |
5 | Middlesbrough | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,57 | 0 | 0 |
4 | Middlesbrough | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Middlesbrough | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Middlesbrough | Hạng 2 | 2 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 274 (0) | 34 | 24 | 6 | 6,38 | 19 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th07 2014 | Bradford City | Hartlepool United | 1.6M | Matthew BATES |
12 | 30 Th04 2014 | Bristol City | Bradford City | 2.2M | Matthew BATES |
10 | 3 Th07 2013 | Middlesbrough | Bristol City | 2.8M | Matthew BATES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th09 2017 | 74 | 70 | 4 |
7 Th06 2017 | 75 | 74 | 1 |
16 Th10 2015 | 78 | 75 | 3 |
1 Th07 2014 | 81 | 78 | 3 |
7 Th02 2014 | 82 | 81 | 1 |
7 Th06 2013 | 83 | 82 | 1 |
28 Th02 2012 | 80 | 83 | 3 |
12 Th05 2010 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |