Peter CAVANAGH
68
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
14 Th10 1981
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Altrincham), English Cup (Altrincham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Altrincham | Hạng 5 | 34 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,09 | 3 | 0 |
15 | Altrincham | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
15 | Altrincham | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Altrincham | Hạng 5 | 34 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,09 | 3 | 0 |
14 | Altrincham | Hạng 5 | 31 (0) | 4 | 10 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
13 | Altrincham | Hạng 5 | 15 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
12 | Rochdale | Hạng 4 | 24 (0) | 6 | 1 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 104 (0) | 17 | 17 | 0 | 6,28 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 12 Th10 2014 | Rochdale | Altrincham | 220k | Peter CAVANAGH |
11 | 7 Th02 2014 | Không | Rochdale | 210k | Peter CAVANAGH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th10 2015 | 70 | 68 | 2 |
12 Th06 2015 | 74 | 70 | 4 |
8 Th11 2013 | 70 | 74 | 4 |
4 Th12 2009 | 72 | 70 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |