Gary ROBERTS
76
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th01 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
18 Th03 1984
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-9-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Chesterfield), English Cup (Chesterfield) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chesterfield | Hạng 5 | 36 (0) | 29 | 15 | 14 | 8,03 | 4 | 0 |
15 | Chesterfield | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Chesterfield | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chesterfield | Hạng 5 | 36 (0) | 29 | 15 | 14 | 8,03 | 4 | 0 |
14 | Chesterfield | Hạng 4 | 30 (0) | 10 | 5 | 2 | 6,97 | 3 | 0 |
13 | Chesterfield | Hạng 4 | 32 (0) | 9 | 4 | 3 | 7,37 | 1 | 0 |
12 | Chesterfield | Hạng 4 | 35 (0) | 11 | 8 | 1 | 6,97 | 8 | 0 |
11 | Swindon Town | Hạng 4 | 23 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,83 | 4 | 0 |
10 | Swindon Town | Hạng 4 | 29 (0) | 6 | 8 | 2 | 7,07 | 3 | 0 |
9 | Swindon Town | Hạng 3 | 31 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,84 | 3 | 0 |
8 | Swindon Town | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 27 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,37 | 4 | 1 |
5 | Huddersfield Town | Hạng 4 | 37 (0) | 10 | 12 | 1 | 7,22 | 4 | 0 |
4 | Huddersfield Town | Hạng 4 | 33 (0) | 3 | 6 | 0 | 7,27 | 2 | 0 |
3 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 32 (0) | 7 | 6 | 0 | 6,19 | 2 | 1 |
2 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 37 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,46 | 3 | 0 |
1 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 25 (0) | 3 | 8 | 1 | 6,68 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 412 (0) | 101 | 85 | 27 | 6,96 | 46 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 2 Th02 2014 | Swindon Town | Chesterfield | 1.0M | Gary ROBERTS |
8 | 10 Th09 2012 | Huddersfield Town | Swindon Town | 2.3M | Gary ROBERTS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th01 2020 | 78 | 76 | 2 |
30 Th06 2013 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |