Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Tony MCMAHON

Player retiring at the end of the season.
Tony MCMAHON Photo
Blackpool

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Darlington)

65

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 11 (Ngày 21 Th02 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(PT),DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

24 Th03 1986

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

7k

Hợp đồng

3 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-6-5-8-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Blackpool), English Cup (Blackpool)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Blackpool Hạng 2 23 (0)0005,8741
15 Blackpool Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0006,5010
15 Blackpool Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Blackpool Hạng 2 23 (0) 0 0 05,874 1
14 Blackpool Hạng 3 33 (0) 1 1 06,454 1
13 Blackpool Hạng 2 27 (0) 1 1 06,003 0
12 Blackpool Hạng 2 9 (0) 0 0 06,781 0
12 Sheffield United Hạng 3 28 (0) 3 5 16,822 0
11 Sheffield United Hạng 2 35 (0) 2 0 06,371 0
10 Middlesbrough Hạng 2 24 (0) 0 0 06,420 0
9 Middlesbrough Hạng 1 24 (0) 0 0 05,964 0
8 Middlesbrough Hạng 1 5 (0) 0 0 05,801 0
7 Middlesbrough Hạng 1 4 (0) 0 0 05,500 0
6 Middlesbrough Hạng 1 3 (0) 0 0 05,671 0
5 Middlesbrough Hạng 1 6 (0) 0 0 06,330 0
4 Middlesbrough Hạng 1 4 (0) 0 0 05,751 0
3 Middlesbrough Hạng 2 13 (0) 0 0 05,312 0
2 Middlesbrough Hạng 2 7 (0) 0 0 05,710 0
1 Middlesbrough Hạng 2 7 (0) 0 0 06,430 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu252 (0)7716,21242

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 1 Th06 2014Sheffield UnitedBlackpool3.4MTony MCMAHON
10 2 Th09 2013MiddlesbroughSheffield United3.6MTony MCMAHON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th02 20217665Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 11
22 Th02 20207876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th11 20187978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th09 20158079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th04 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----