Tony MCMAHON
65
Chỉ số
11 (Ngày 21 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
24 Th03 1986
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-5-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Blackpool), English Cup (Blackpool) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackpool | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,87 | 4 | 1 |
14 | Blackpool | Hạng 3 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,45 | 4 | 1 |
13 | Blackpool | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
12 | Blackpool | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
12 | Sheffield United | Hạng 3 | 28 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,82 | 2 | 0 |
11 | Sheffield United | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,37 | 1 | 0 |
10 | Middlesbrough | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 0 | 0 |
9 | Middlesbrough | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,96 | 4 | 0 |
8 | Middlesbrough | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
7 | Middlesbrough | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
6 | Middlesbrough | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
5 | Middlesbrough | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
4 | Middlesbrough | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
3 | Middlesbrough | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,31 | 2 | 0 |
2 | Middlesbrough | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,71 | 0 | 0 |
1 | Middlesbrough | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 252 (0) | 7 | 7 | 1 | 6,21 | 24 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 1 Th06 2014 | Sheffield United | Blackpool | 3.4M | Tony MCMAHON |
10 | 2 Th09 2013 | Middlesbrough | Sheffield United | 3.6M | Tony MCMAHON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th02 2021 | 76 | 65 | 11 |
22 Th02 2020 | 78 | 76 | 2 |
12 Th11 2018 | 79 | 78 | 1 |
10 Th09 2015 | 80 | 79 | 1 |
6 Th04 2015 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |