Stuart PARNABY
73
Chỉ số
4 (Ngày 19 Th05 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
19 Th07 1982
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hartlepool United | Hạng 4 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,24 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hartlepool United | Hạng 4 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,24 | 2 | 0 |
14 | Hartlepool United | Hạng 3 | 35 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
13 | Hartlepool United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,18 | 4 | 0 |
12 | Middlesbrough | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
11 | Middlesbrough | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
10 | Middlesbrough | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Birmingham City | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
9 | Birmingham City | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 1 |
8 | Birmingham City | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 2 | 0 |
7 | Birmingham City | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
6 | Birmingham City | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
5 | Birmingham City | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
4 | Birmingham City | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
3 | Birmingham City | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,17 | 1 | 0 |
2 | Birmingham City | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Birmingham City | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,85 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 209 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,10 | 17 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 6 Th07 2014 | Middlesbrough | Hartlepool United | 952k | Stuart PARNABY |
10 | 15 Th08 2013 | Birmingham City | Middlesbrough | 1.6M | Stuart PARNABY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th05 2015 | 77 | 73 | 4 |
4 Th07 2014 | 80 | 77 | 3 |
29 Th04 2014 | 81 | 80 | 1 |
28 Th02 2012 | 83 | 81 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |