Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Emanuel POGATETZ

Player retiring at the end of the season.
Emanuel POGATETZ Photo
Columbus Crew

(Chưa được Quản lí)

CLB

(LASK Linz)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 14 Th05 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

41

Tuổi

16 Th01 1983

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

21k

Hợp đồng

2 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-8-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác North American Shield (Columbus Crew), North American Cup (Columbus Crew)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Columbus Crew Hạng 1 33 (0)3116,9410
15 Columbus Crew North American Shield 1 (0)0007,0000
15 Columbus Crew North American Cup 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Austria Quốc tế 55 (0)1606,6480
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Columbus Crew Hạng 1 33 (0) 3 1 16,941 0
14 Columbus Crew Hạng 1 31 (0) 3 2 16,745 0
13 Columbus Crew Hạng 1 17 (0) 1 0 16,760 0
13 Nuremberg Hạng 2 18 (0) 1 1 07,171 0
12 Nuremberg Hạng 1 27 (0) 0 0 06,480 0
11 Nuremberg Hạng 1 21 (0) 2 1 06,712 0
11 Wolfsburg Hạng 1 4 (0) 0 0 06,502 0
10 Wolfsburg Hạng 1 27 (0) 1 1 07,071 0
9 Wolfsburg Hạng 1 27 (0) 1 1 07,041 0
8 Wolfsburg Hạng 1 9 (0) 0 0 06,670 0
8 Hanover Hạng 1 21 (0) 1 1 06,523 0
7 Hanover Hạng 1 32 (0) 3 3 06,564 0
6 Hanover Hạng 1 28 (0) 0 0 06,250 1
5 Hanover Hạng 2 16 (0) 2 1 07,441 0
4 Hanover Hạng 2 4 (0) 0 0 06,002 0
3 Hanover Hạng 1 8 (0) 0 0 04,620 0
3 Middlesbrough Hạng 2 14 (0) 1 0 05,642 1
2 Middlesbrough Hạng 2 31 (0) 1 0 05,903 0
1 Middlesbrough Hạng 2 29 (0) 4 1 06,623 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu397 (0)241336,60312

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1325 Th09 2014NurembergColumbus Crew6.8MEmanuel POGATETZ
11 2 Th10 2013WolfsburgNuremberg7.6MEmanuel POGATETZ
816 Th09 2012HanoverWolfsburg7.5MEmanuel POGATETZ
311 Th07 2010MiddlesbroughHanover5.0MEmanuel POGATETZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th05 20198078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th07 20178180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th06 20178281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th06 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th11 20168482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th01 20168684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th11 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th05 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th06 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th03 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th12 20108486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
12 Th05 20108584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th12 20098685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----