Emanuel POGATETZ
78
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th05 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
16 Th01 1983
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (Columbus Crew), North American Cup (Columbus Crew) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Columbus Crew | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,94 | 1 | 0 |
15 | Columbus Crew | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Columbus Crew | North American Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Austria | Quốc tế | 55 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,64 | 8 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Columbus Crew | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,94 | 1 | 0 |
14 | Columbus Crew | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,74 | 5 | 0 |
13 | Columbus Crew | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,76 | 0 | 0 |
13 | Nuremberg | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
12 | Nuremberg | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,48 | 0 | 0 |
11 | Nuremberg | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
11 | Wolfsburg | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
10 | Wolfsburg | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,07 | 1 | 0 |
9 | Wolfsburg | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,04 | 1 | 0 |
8 | Wolfsburg | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | Hanover | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,52 | 3 | 0 |
7 | Hanover | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,56 | 4 | 0 |
6 | Hanover | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 1 |
5 | Hanover | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,44 | 1 | 0 |
4 | Hanover | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
3 | Hanover | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,62 | 0 | 0 |
3 | Middlesbrough | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,64 | 2 | 1 |
2 | Middlesbrough | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,90 | 3 | 0 |
1 | Middlesbrough | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 397 (0) | 24 | 13 | 3 | 6,60 | 31 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th09 2014 | Nuremberg | Columbus Crew | 6.8M | Emanuel POGATETZ |
11 | 2 Th10 2013 | Wolfsburg | Nuremberg | 7.6M | Emanuel POGATETZ |
8 | 16 Th09 2012 | Hanover | Wolfsburg | 7.5M | Emanuel POGATETZ |
3 | 11 Th07 2010 | Middlesbrough | Hanover | 5.0M | Emanuel POGATETZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th05 2019 | 80 | 78 | 2 |
29 Th07 2017 | 81 | 80 | 1 |
14 Th06 2017 | 82 | 81 | 1 |
14 Th06 2017 | 82 | 80 | 2 |
29 Th11 2016 | 84 | 82 | 2 |
10 Th01 2016 | 86 | 84 | 2 |
14 Th11 2014 | 87 | 86 | 1 |
9 Th05 2014 | 88 | 87 | 1 |
17 Th06 2011 | 87 | 88 | 1 |
3 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
1 Th12 2010 | 84 | 86 | 2 |
12 Th05 2010 | 85 | 84 | 1 |
10 Th12 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |