Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

James MORRISON

Player retiring at the end of the season.
James MORRISON Photo
West Bromwich Albion

(Chưa được Quản lí)

CLB

(West Bromwich Albion)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 24 Th02 2019)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

25 Th05 1986

Ngày sinh

140k

Giá

140,000

27k

Hợp đồng

5 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-8-10-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (West Bromwich Albion)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Scotland SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)1106,7110
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Bromwich Albion Hạng 1 32 (0)6616,7540
15 West Bromwich Albion Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Scotland Quốc tế 60 (0)9936,9080
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Bromwich Albion Hạng 1 32 (0) 6 6 16,754 0
14 West Bromwich Albion Bảng F 3 (0) 0 0 06,670 0
14 West Bromwich Albion Hạng 1 29 (0) 4 1 16,593 1
13 West Bromwich Albion Hạng 1 23 (0) 7 3 07,222 0
12 West Bromwich Albion Hạng 1 32 (0) 6 10 26,913 0
11 West Bromwich Albion Hạng 1 28 (0) 9 6 37,006 0
10 West Bromwich Albion Hạng 1 28 (0) 6 4 06,823 2
9 West Bromwich Albion Hạng 1 26 (0) 9 7 27,044 1
8 West Bromwich Albion Hạng 1 23 (0) 1 3 06,613 0
7 West Bromwich Albion Hạng 1 24 (0) 5 5 06,583 1
6 West Bromwich Albion Hạng 1 16 (0) 2 1 06,812 0
5 West Bromwich Albion Hạng 1 15 (0) 3 2 06,600 0
4 West Bromwich Albion Hạng 2 9 (0) 4 2 07,221 0
3 West Bromwich Albion Hạng 2 38 (0) 2 7 04,761 0
2 West Bromwich Albion Hạng 2 24 (0) 4 4 04,754 0
1 West Bromwich Albion Hạng 2 36 (0) 6 1 05,425 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu386 (0)746296,37446

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th02 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th06 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th11 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th05 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th02 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th04 20128687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th12 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th12 20098685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----