James MORRISON
83
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
25 Th05 1986
Ngày sinh
140k
Giá
140,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-10-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (West Bromwich Albion) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scotland | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,75 | 4 | 0 |
15 | West Bromwich Albion | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | Quốc tế | 60 (0) | 9 | 9 | 3 | 6,90 | 8 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,75 | 4 | 0 |
14 | West Bromwich Albion | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,59 | 3 | 1 |
13 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 3 | 0 | 7,22 | 2 | 0 |
12 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 10 | 2 | 6,91 | 3 | 0 |
11 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 6 | 3 | 7,00 | 6 | 0 |
10 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,82 | 3 | 2 |
9 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 7 | 2 | 7,04 | 4 | 1 |
8 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
7 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,58 | 3 | 1 |
6 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
5 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
4 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 9 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,22 | 1 | 0 |
3 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 38 (0) | 2 | 7 | 0 | 4,76 | 1 | 0 |
2 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 24 (0) | 4 | 4 | 0 | 4,75 | 4 | 0 |
1 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 36 (0) | 6 | 1 | 0 | 5,42 | 5 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 386 (0) | 74 | 62 | 9 | 6,37 | 44 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
9 Th06 2018 | 86 | 85 | 1 |
29 Th11 2017 | 87 | 86 | 1 |
25 Th05 2016 | 88 | 87 | 1 |
8 Th02 2013 | 87 | 88 | 1 |
6 Th04 2012 | 86 | 87 | 1 |
2 Th12 2010 | 85 | 86 | 1 |
11 Th12 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |