Fredy GUARÍN
80
Chỉ số
3 (Ngày 24 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
30 Th06 1986
Ngày sinh
53k
Giá
53,000
44k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Internazionale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colombia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Colombia | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 32 (0) | 11 | 8 | 2 | 7,56 | 2 | 0 |
15 | Internazionale | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Colombia | Quốc tế | 93 (0) | 15 | 20 | 3 | 7,06 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 32 (0) | 11 | 8 | 2 | 7,56 | 2 | 0 |
14 | Internazionale | Bảng B | 4 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Internazionale | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,37 | 2 | 0 |
13 | Internazionale | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 12 | 1 | 7,33 | 2 | 0 |
12 | Internazionale | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 8 | 0 | 6,97 | 2 | 0 |
11 | Internazionale | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 8 | 1 | 7,21 | 1 | 0 |
10 | Internazionale | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 8 | 0 | 6,70 | 4 | 0 |
9 | Internazionale | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | Internazionale | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
8 | Internazionale | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,91 | 3 | 0 |
8 | FC Porto | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | FC Porto | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
7 | FC Porto | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 7 | 0 | 7,62 | 0 | 0 |
6 | FC Porto | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,92 | 1 | 1 |
5 | FC Porto | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | FC Porto | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
4 | FC Porto | Bảng F | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
4 | FC Porto | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
3 | FC Porto | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,75 | 1 | 0 |
2 | FC Porto | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | FC Porto | Bảng F | 1 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
1 | FC Porto | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 277 (0) | 47 | 77 | 12 | 7,12 | 25 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 19 Th06 2012 | FC Porto | Internazionale | 11.6M | Fredy GUARÍN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th11 2021 | 83 | 80 | 3 |
5 Th02 2021 | 86 | 83 | 3 |
3 Th07 2020 | 87 | 86 | 1 |
13 Th10 2018 | 88 | 87 | 1 |
27 Th07 2017 | 89 | 88 | 1 |
22 Th03 2017 | 90 | 89 | 1 |
26 Th12 2013 | 89 | 90 | 1 |
26 Th11 2011 | 88 | 89 | 1 |
20 Th05 2011 | 86 | 88 | 2 |
16 Th01 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |