Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Fredy GUARÍN

Player retiring at the end of the season.
Fredy GUARÍN Photo
Internazionale

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Millonarios)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 24 Th11 2021)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

30 Th06 1986

Ngày sinh

53k

Giá

53,000

44k

Hợp đồng

2 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Cup (Internazionale)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Colombia SMFA World Cup 3 (0)0006,6700
15 Colombia SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)0406,6010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Internazionale Hạng 1 32 (0)11827,5620
15 Internazionale Cúp quốc gia Ý 1 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Colombia Quốc tế 93 (0)152037,0670
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Internazionale Hạng 1 32 (0) 11 8 27,562 0
14 Internazionale Bảng B 4 (0) 2 2 17,001 0
14 Internazionale Hạng 1 19 (0) 2 2 17,372 0
13 Internazionale Hạng 1 30 (0) 5 12 17,332 0
12 Internazionale Hạng 1 29 (0) 1 8 06,972 0
11 Internazionale Hạng 1 29 (0) 2 8 17,211 0
10 Internazionale Hạng 1 27 (0) 2 8 06,704 0
9 Internazionale Bảng G 3 (0) 0 0 06,670 0
9 Internazionale Hạng 1 17 (0) 2 3 17,003 0
8 Internazionale Hạng 1 22 (0) 5 2 16,913 0
8 FC Porto Bảng H 1 (0) 0 0 06,000 0
8 FC Porto Hạng 1 1 (0) 0 0 06,001 0
7 FC Porto Hạng 1 16 (0) 4 7 07,620 0
6 FC Porto Hạng 1 13 (0) 3 7 06,921 1
5 FC Porto Bảng C 1 (0) 0 0 07,000 0
5 FC Porto Hạng 1 7 (0) 0 4 06,861 0
4 FC Porto Bảng F 2 (0) 1 1 07,500 0
4 FC Porto Hạng 1 9 (0) 1 5 06,891 0
3 FC Porto Hạng 1 4 (0) 2 0 16,751 0
2 FC Porto Hạng 1 4 (0) 1 0 17,000 0
1 FC Porto Bảng F 1 (0) 2 0 18,000 0
1 FC Porto Hạng 1 6 (0) 1 0 16,670 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu277 (0)4777127,12251

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
819 Th06 2012FC PortoInternazionale11.6MFredy GUARÍN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th11 20218380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
5 Th02 20218683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
3 Th07 20208786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th10 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th07 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th03 20179089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th12 20138990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th11 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th05 20118688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
16 Th01 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----