Michael BEAUCHAMP
82
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th07 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
8 Th03 1981
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 77% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Australia | Quốc tế | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 2 | 1 |
4 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
3 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,64 | 3 | 0 |
2 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,95 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 111 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,27 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 11 Th08 2014 | Western Sydney Wanderers | PTT Rayong | 3.1M | Michael BEAUCHAMP |
8 | 7 Th07 2012 | Sydney FC | Western Sydney Wanderers | 4.7M | Michael BEAUCHAMP |
6 | 7 Th08 2011 | Xerez Club Deportivo | Sydney FC | 3.8M | Michael BEAUCHAMP |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th07 2014 | 83 | 82 | 1 |
19 Th01 2011 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |