Dario VIDOSIC
73
Chỉ số
9 (Ngày 6 Th10 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
8 Th04 1987
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Australia | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Australia | Quốc tế | 12 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nuremberg | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Nuremberg | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
8 | Nuremberg | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Nuremberg | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Nuremberg | Hạng 2 | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
5 | Nuremberg | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
3 | Nuremberg | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 20 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,75 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 10 Th10 2013 | Adelaide United | FC Sion | 3.3M | Dario VIDOSIC |
10 | 27 Th07 2013 | Nuremberg | Adelaide United | 2.1M | Dario VIDOSIC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th10 2021 | 82 | 73 | 9 |
19 Th10 2017 | 83 | 82 | 1 |
1 Th09 2013 | 82 | 83 | 1 |
17 Th06 2011 | 80 | 82 | 2 |
30 Th11 2010 | 78 | 80 | 2 |
5 Th11 2009 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |