Alan DUNNE
65
Chỉ số
7 (Ngày 30 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
23 Th08 1982
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Millwall) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Millwall | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
14 | Millwall | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | Millwall | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Millwall | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 2 | 1 |
11 | Millwall | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 4 | 0 |
10 | Millwall | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,89 | 4 | 0 |
9 | Millwall | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
8 | Millwall | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
7 | Millwall | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,87 | 3 | 1 |
6 | Millwall | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,48 | 4 | 0 |
5 | Millwall | Hạng 3 | 37 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,46 | 5 | 0 |
4 | Millwall | Hạng 3 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,18 | 3 | 0 |
3 | Millwall | Hạng 3 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,50 | 2 | 0 |
2 | Millwall | Hạng 3 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,28 | 3 | 0 |
1 | Millwall | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 344 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,03 | 33 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th10 2020 | 72 | 65 | 7 |
4 Th02 2019 | 73 | 72 | 1 |
4 Th10 2017 | 75 | 73 | 2 |
25 Th01 2017 | 78 | 75 | 3 |
3 Th08 2015 | 81 | 78 | 3 |
11 Th02 2011 | 77 | 81 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |