Ammar JEMAL
83
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th08 2013)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
20 Th04 1987
Ngày sinh
160k
Giá
160,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tunisia | Quốc tế | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 3 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
10 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,08 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,74 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th12 2014 | Al Fateh SC | Étoile du Sahel | 5.1M | Ammar JEMAL |
13 | 16 Th07 2014 | AC Ajaccio | Al Fateh SC | 3.0M | Ammar JEMAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th08 2013 | 85 | 83 | 2 |
18 Th02 2011 | 83 | 85 | 2 |
6 Th07 2010 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |