Mohamed GHARZOUL
78
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th10 2010)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
14 Th12 1985
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
-
Chiều cao (cm)
-
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (CS Sedan), French Cup (CS Sedan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Sedan | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,10 | 2 | 0 |
14 | CS Sedan | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,24 | 6 | 0 |
13 | CS Sedan | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,14 | 3 | 0 |
13 | CS Sedan | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
12 | CS Sedan | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
11 | CS Sedan | Hạng 2 | 14 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,21 | 2 | 1 |
10 | CS Sedan | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | CS Sedan | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | CS Sedan | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | CS Sedan | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | CS Sedan | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
4 | CS Sedan | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
3 | CS Sedan | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,17 | 1 | 0 |
2 | CS Sedan | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
1 | CS Sedan | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 180 (0) | 19 | 24 | 0 | 6,15 | 17 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 13 Th08 2014 | Le Havre AC | CS Sedan | 991k | Mohamed GHARZOUL |
13 | 5 Th08 2014 | CS Sedan | Le Havre AC | 1.3M | Mohamed GHARZOUL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th10 2010 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |