Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Laurent CIMAN

Player retiring at the end of the season.
Laurent CIMAN Photo
CF Montréal

(External)

CLB

(Toronto FC)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 25 Th03 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

5 Th08 1985

Ngày sinh

157k

Giá

157,000

21k

Hợp đồng

3 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-8-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 66%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Belgium Quốc tế 3 (0)0006,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
14 Standard Liège Hạng 1 13 (0) 0 1 06,851 0
13 Standard Liège Hạng 1 32 (0) 0 2 07,034 0
12 Standard Liège Hạng 1 32 (0) 1 2 06,753 1
11 Standard Liège Hạng 1 31 (0) 3 1 06,842 0
10 Standard Liège Hạng 2 31 (0) 1 0 06,743 0
9 Standard Liège Hạng 2 30 (0) 2 2 06,604 0
8 Standard Liège Hạng 2 29 (0) 1 0 06,724 0
7 Standard Liège Hạng 2 35 (0) 0 0 06,514 0
6 Standard Liège Hạng 1 36 (0) 0 1 06,283 0
5 Standard Liège Hạng 1 33 (0) 0 0 05,973 0
4 Standard Liège Hạng 1 15 (0) 0 0 05,931 0
3 Standard Liège Hạng 1 2 (0) 0 0 04,500 0
3 Club Brugge KV Hạng 2 19 (0) 0 0 06,001 0
2 Club Brugge KV Hạng 1 29 (0) 0 0 05,343 0
1 Club Brugge KV Hạng 2 32 (0) 0 1 06,093 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu399 (0)81006,41391

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1426 Th02 2015Standard LiègeCF Montréal7.8MLaurent CIMAN
327 Th07 2010Club Brugge KVStandard Liège3.7MLaurent CIMAN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th03 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th04 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th03 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----