Bram VERBIST
80
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
5 Th03 1983
Ngày sinh
37k
Giá
37,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Roda JC Kerkrade), Dutch Cup (Roda JC Kerkrade) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,83 | 0 | 0 |
15 | Roda JC Kerkrade | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
15 | Roda JC Kerkrade | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,83 | 0 | 0 |
14 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,39 | 0 | 0 |
13 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,23 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 103 (0) | 0 | 0 | 13 | 6,80 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Roda JC Kerkrade | 2.2M | Bram VERBIST |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2016 | 82 | 80 | 2 |
11 Th11 2009 | 84 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |