Igor LOLO
78
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th10 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
22 Th07 1982
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (FC Rostov) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ivory Coast | Quốc tế | 36 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,40 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Rostov | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
14 | FC Rostov | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,46 | 3 | 0 |
13 | FC Rostov | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,52 | 0 | 1 |
12 | FC Rostov | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 1 | 1 |
11 | FC Rostov | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
10 | FC Rostov | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
10 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,85 | 0 | 1 |
9 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,34 | 3 | 0 |
8 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,03 | 1 | 1 |
7 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
6 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,85 | 5 | 0 |
6 | AS Monaco | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
5 | AS Monaco | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | AS Monaco | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
4 | AS Monaco | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 0 | 0 |
3 | AS Monaco | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,31 | 1 | 0 |
2 | AS Monaco | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,40 | 0 | 0 |
1 | AS Monaco | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 311 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,35 | 24 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | Kuban Krasnodar | FC Rostov | 5.2M | Igor LOLO |
6 | 1 Th11 2011 | AS Monaco | Kuban Krasnodar | 3.0M | Igor LOLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th10 2016 | 80 | 78 | 2 |
31 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
16 Th10 2014 | 84 | 82 | 2 |
27 Th02 2014 | 85 | 84 | 1 |
20 Th03 2013 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |