Peter RAMAGE
78
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th03 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
22 Th11 1983
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Crystal Palace), English Cup (Crystal Palace) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crystal Palace | Hạng 2 | 38 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,97 | 0 | 0 |
15 | Crystal Palace | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Crystal Palace | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crystal Palace | Hạng 2 | 38 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,97 | 0 | 0 |
14 | Crystal Palace | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,62 | 3 | 1 |
13 | Crystal Palace | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 4 | 0 |
12 | Crystal Palace | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 4 | 1 |
11 | Crystal Palace | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,52 | 5 | 1 |
10 | Crystal Palace | Hạng 3 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,82 | 2 | 0 |
9 | Crystal Palace | Hạng 3 | 26 (0) | 6 | 0 | 0 | 7,12 | 3 | 0 |
8 | Crystal Palace | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 1 |
8 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
6 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
5 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
4 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,68 | 1 | 0 |
3 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,09 | 1 | 1 |
2 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,84 | 1 | 0 |
1 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,28 | 3 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 348 (0) | 9 | 6 | 2 | 6,20 | 28 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 20 Th09 2012 | Queens Park Rangers | Crystal Palace | 3.0M | Peter RAMAGE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th03 2016 | 80 | 78 | 2 |
17 Th07 2015 | 82 | 80 | 2 |
17 Th10 2014 | 83 | 82 | 1 |
11 Th02 2011 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |