Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andrew TAYLOR

Player retiring at the end of the season.
Andrew TAYLOR Photo
Wigan Athletic

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bolton Wanderers)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 15 Th05 2018)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

1 Th08 1986

Ngày sinh

32k

Giá

32,000

15k

Hợp đồng

4 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Wigan Athletic), English Shield (Wigan Athletic), English Cup (Wigan Athletic)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wigan Athletic Hạng 1 18 (0)0106,1710
15 Wigan Athletic Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Wigan Athletic Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000
15 Wigan Athletic SMFA Champions Cup (Bảng C) 4 (0)0006,2500

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wigan Athletic Hạng 1 18 (0) 0 1 06,171 0
14 Wigan Athletic Hạng 1 15 (0) 0 0 06,272 0
13 Wigan Athletic Hạng 2 26 (0) 1 1 06,690 0
12 Cardiff City Hạng 2 24 (0) 0 0 06,672 0
11 Cardiff City Hạng 2 28 (0) 1 0 07,002 0
10 Cardiff City Hạng 2 30 (0) 0 0 06,836 0
9 Cardiff City Hạng 1 31 (0) 1 4 16,262 0
8 Cardiff City Hạng 1 28 (0) 0 0 06,141 0
7 Cardiff City Hạng 1 9 (0) 2 0 06,561 0
6 Cardiff City Hạng 2 3 (0) 0 0 07,330 0
6 Middlesbrough Hạng 1 8 (0) 0 0 06,250 0
5 Middlesbrough Hạng 1 33 (0) 1 1 06,064 0
4 Middlesbrough Hạng 1 26 (0) 3 1 06,190 0
3 Middlesbrough Hạng 2 19 (0) 1 0 05,372 0
2 Middlesbrough Hạng 2 7 (0) 0 0 06,140 0
1 Middlesbrough Hạng 2 10 (0) 0 0 06,601 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu315 (0)10816,38240

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 6 Th07 2014Cardiff CityWigan Athletic4.7MAndrew TAYLOR
613 Th09 2011MiddlesbroughCardiff City4.7MAndrew TAYLOR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th05 20188078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th05 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th08 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th10 20158483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th08 20128384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th02 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th05 20108382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th12 20098583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----