Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Lucas LICHT

Player retiring at the end of the season.
Lucas LICHT Photo
Gimnasia La Plata

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Villa San Carlos)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 8 Th03 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

43

Tuổi

6 Th04 1981

Ngày sinh

5k

Giá

5,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-8-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Argentine Shield (Gimnasia La Plata), Argentine Cup (Gimnasia La Plata)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Gimnasia La Plata Hạng 2 27 (0)1006,6710
15 Gimnasia La Plata Cúp Liên đoàn Argentina 3 (0)0006,3300
15 Gimnasia La Plata Cúp Quốc gia Argentina 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Gimnasia La Plata Hạng 2 27 (0) 1 0 06,671 0
14 Gimnasia La Plata Hạng 2 25 (0) 0 0 06,603 2
13 Gimnasia La Plata Hạng 2 25 (0) 5 0 16,884 0
12 Gimnasia La Plata Hạng 2 30 (0) 5 3 26,676 0
11 Gimnasia La Plata Hạng 1 32 (0) 9 4 16,783 0
10 Gimnasia La Plata Hạng 2 12 (0) 0 0 06,580 0
10 Racing Club Hạng 1 16 (0) 0 1 06,560 0
9 Racing Club Hạng 1 30 (0) 2 4 16,672 0
8 Racing Club Bảng E 4 (0) 0 0 06,000 0
8 Racing Club Hạng 1 31 (0) 1 1 06,681 0
7 Racing Club Hạng 1 28 (0) 2 0 16,574 1
6 Racing Club Hạng 1 31 (0) 0 0 06,484 0
5 Racing Club Hạng 2 19 (0) 0 4 06,843 0
4 Racing Club Hạng 2 19 (0) 1 2 04,952 0
3 Racing Club Hạng 2 27 (0) 1 0 04,701 0
2 Racing Club Hạng 2 5 (0) 0 0 05,800 0
2 Getafe CF Bảng H 2 (0) 1 0 07,000 0
2 Getafe CF Hạng 1 10 (0) 0 0 05,602 0
1 Getafe CF Hạng 1 22 (0) 0 1 06,232 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu395 (0)282066,38383

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1026 Th06 2013Racing ClubGimnasia La Plata3.3MLucas LICHT
2 1 Th04 2010Getafe CFRacing Club4.4MLucas LICHT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th03 20228077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
13 Th01 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th09 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th07 20128583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th01 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th03 20108886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----