Lucas LICHT
77
Chỉ số
3 (Ngày 8 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
6 Th04 1981
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Gimnasia La Plata), Argentine Cup (Gimnasia La Plata) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | Gimnasia La Plata | Cúp Liên đoàn Argentina | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Gimnasia La Plata | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
14 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 3 | 2 |
13 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 0 | 1 | 6,88 | 4 | 0 |
12 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 3 | 2 | 6,67 | 6 | 0 |
11 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 4 | 1 | 6,78 | 3 | 0 |
10 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
10 | Racing Club | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
9 | Racing Club | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,67 | 2 | 0 |
8 | Racing Club | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Racing Club | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
7 | Racing Club | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,57 | 4 | 1 |
6 | Racing Club | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,48 | 4 | 0 |
5 | Racing Club | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,84 | 3 | 0 |
4 | Racing Club | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 2 | 0 | 4,95 | 2 | 0 |
3 | Racing Club | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 4,70 | 1 | 0 |
2 | Racing Club | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
2 | Getafe CF | Bảng H | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Getafe CF | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,60 | 2 | 0 |
1 | Getafe CF | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,23 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 395 (0) | 28 | 20 | 6 | 6,38 | 38 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 26 Th06 2013 | Racing Club | Gimnasia La Plata | 3.3M | Lucas LICHT |
2 | 1 Th04 2010 | Getafe CF | Racing Club | 4.4M | Lucas LICHT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th03 2022 | 80 | 77 | 3 |
13 Th01 2019 | 82 | 80 | 2 |
12 Th09 2015 | 83 | 82 | 1 |
20 Th07 2012 | 85 | 83 | 2 |
25 Th01 2011 | 86 | 85 | 1 |
4 Th03 2010 | 88 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |