Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Emre BELÖZOĞLU

Player retiring at the end of the season.
Emre BELÖZOĞLU Photo
Fenerbahçe SK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Fenerbahçe SK)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 12 Th02 2016)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

43

Tuổi

7 Th09 1980

Ngày sinh

31k

Giá

31,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

171

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-7-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Fenerbahçe SK), Turkish Shield (Fenerbahçe SK), Turkish Cup (Fenerbahçe SK)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Turkey SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0007,6720
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fenerbahçe SK Hạng 1 3 (0)0007,6700
15 Fenerbahçe SK Turkish Shield 1 (0)0007,0000
15 Fenerbahçe SK Turkish Cup 1 (0)0007,0000
15 Fenerbahçe SK SMFA Shield 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Turkey Quốc tế 55 (0)91717,1060
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fenerbahçe SK Hạng 1 3 (0) 0 0 07,670 0
14 Fenerbahçe SK Hạng 1 12 (0) 3 1 07,331 0
13 Fenerbahçe SK Hạng 1 2 (0) 0 0 07,500 0
12 Fenerbahçe SK Hạng 1 11 (0) 2 0 06,914 0
11 Fenerbahçe SK Hạng 1 10 (0) 4 2 27,601 0
10 Fenerbahçe SK Bảng C 4 (0) 0 2 06,501 0
10 Fenerbahçe SK Hạng 1 25 (0) 2 4 06,921 1
9 Fenerbahçe SK Hạng 1 24 (0) 3 6 07,042 0
8 Fenerbahçe SK Hạng 1 20 (0) 2 4 06,902 1
7 Fenerbahçe SK Hạng 1 18 (0) 3 2 06,941 0
6 Fenerbahçe SK Bảng G 4 (0) 3 0 17,250 0
6 Fenerbahçe SK Hạng 1 12 (0) 3 1 16,422 1
5 Fenerbahçe SK Hạng 1 17 (0) 5 6 17,292 0
4 Fenerbahçe SK Hạng 1 22 (0) 2 5 16,861 0
3 Fenerbahçe SK Hạng 1 19 (0) 4 7 26,792 1
2 Fenerbahçe SK Bảng F 4 (0) 0 0 17,000 0
2 Fenerbahçe SK Hạng 1 11 (0) 3 3 16,911 0
1 Fenerbahçe SK Hạng 1 9 (0) 2 2 07,560 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu227 (0)4145107,01214

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th02 20168785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th11 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----