Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Luke CHAMBERS

Player retiring at the end of the season.
Luke CHAMBERS Photo
Ipswich Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Colchester United)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 10 Th03 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

28 Th09 1985

Ngày sinh

16k

Giá

16,000

15k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

87

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Ipswich Town)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ipswich Town Hạng 2 24 (0)1016,7510
15 Ipswich Town Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ipswich Town Hạng 2 24 (0) 1 0 16,751 0
14 Ipswich Town Hạng 2 26 (0) 3 1 06,652 0
13 Ipswich Town Hạng 2 30 (0) 1 2 06,673 1
12 Ipswich Town Hạng 2 29 (0) 1 2 16,691 0
11 Ipswich Town Hạng 2 27 (0) 1 1 06,634 0
10 Ipswich Town Hạng 2 11 (0) 1 0 06,451 0
10 Nottingham Forest Hạng 2 19 (0) 1 2 06,262 0
9 Nottingham Forest Hạng 3 35 (0) 3 2 06,803 0
8 Nottingham Forest Hạng 2 37 (0) 2 0 05,817 0
7 Nottingham Forest Hạng 1 38 (0) 2 2 05,501 0
6 Nottingham Forest Hạng 2 26 (0) 0 4 06,423 0
5 Nottingham Forest Hạng 2 23 (0) 1 0 05,961 0
4 Nottingham Forest Hạng 2 19 (0) 0 2 06,471 0
3 Nottingham Forest Hạng 2 12 (0) 2 1 05,500 0
2 Nottingham Forest Hạng 2 11 (0) 1 1 05,550 0
1 Nottingham Forest Hạng 3 34 (0) 5 7 06,741 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu401 (0)252726,34311

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1026 Th06 2013Nottingham ForestIpswich Town6.1MLuke CHAMBERS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th03 20237675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th02 20228076Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
23 Th02 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th05 20188482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th02 20118284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
13 Th05 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----