Gil VERMOUTH
85
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th03 2012)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
5 Th08 1985
Ngày sinh
157k
Giá
157,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Israel | Quốc tế | 40 (0) | 11 | 7 | 2 | 6,69 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Kaiserslautern | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,52 | 5 | 0 |
8 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 20 (0) | 9 | 7 | 0 | 7,15 | 2 | 0 |
7 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 53 (0) | 17 | 10 | 1 | 6,81 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th02 2015 | Hapoel Tel Aviv | Maccabi Tel Aviv | 5.8M | Gil VERMOUTH |
9 | 6 Th03 2013 | Kaiserslautern | Hapoel Tel Aviv | 5.5M | Gil VERMOUTH |
7 | 11 Th03 2012 | Hapoel Tel Aviv | Kaiserslautern | 7.1M | Gil VERMOUTH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th03 2012 | 86 | 85 | 1 |
22 Th12 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |