Chris DOIG
71
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th05 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
13 Th02 1981
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Grimsby Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grimsby Town | Hạng 5 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,17 | 3 | 0 |
15 | Grimsby Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grimsby Town | Hạng 5 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,17 | 3 | 0 |
14 | Grimsby Town | Hạng 5 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,55 | 0 | 0 |
13 | Grimsby Town | Hạng 5 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Grimsby Town | Hạng 5 | 8 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,62 | 1 | 0 |
11 | Grimsby Town | Hạng 5 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
10 | Grimsby Town | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Aldershot Town | Hạng 4 | 34 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,35 | 4 | 0 |
9 | Aldershot Town | Hạng 4 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
8 | Aldershot Town | Hạng 4 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,71 | 7 | 0 |
7 | Aldershot Town | Hạng 4 | 38 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,11 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 204 (0) | 8 | 8 | 2 | 6,18 | 19 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 28 Th08 2013 | Aldershot Town | Grimsby Town | 101k | Chris DOIG |
7 | 2 Th01 2012 | Không | Aldershot Town | 870k | Chris DOIG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th05 2014 | 72 | 71 | 1 |
8 Th08 2013 | 76 | 72 | 4 |
25 Th02 2010 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |