Asmir BEGOVIĆ
82
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
20 Th06 1987
Ngày sinh
298k
Giá
298,000
31k
Hợp đồng
4 Mùa giải
199
Chiều cao (cm)
101
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Stoke City), English Cup (Stoke City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stoke City | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,03 | 0 | 0 |
15 | Stoke City | Cúp liên đoàn Anh | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
15 | Stoke City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bosnia & Herzegovina | Quốc tế | 125 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,96 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stoke City | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,03 | 0 | 0 |
14 | Stoke City | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,18 | 0 | 0 |
13 | Stoke City | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,97 | 0 | 0 |
12 | Stoke City | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,92 | 0 | 0 |
11 | Stoke City | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,11 | 0 | 0 |
10 | Stoke City | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,70 | 0 | 0 |
10 | Portsmouth | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,25 | 0 | 0 |
9 | Portsmouth | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,03 | 0 | 0 |
8 | Portsmouth | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,34 | 0 | 0 |
7 | Portsmouth | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,97 | 0 | 0 |
6 | Portsmouth | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,95 | 0 | 0 |
5 | Portsmouth | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,03 | 0 | 0 |
4 | Portsmouth | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,61 | 0 | 0 |
3 | Portsmouth | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 457 (0) | 0 | 0 | 42 | 7,02 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 24 Th07 2013 | Portsmouth | Stoke City | 9.0M | Asmir BEGOVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th11 2023 | 83 | 82 | 1 |
29 Th06 2022 | 85 | 83 | 2 |
20 Th08 2020 | 87 | 85 | 2 |
16 Th06 2019 | 88 | 87 | 1 |
11 Th06 2018 | 89 | 88 | 1 |
9 Th02 2013 | 87 | 89 | 2 |
4 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
3 Th12 2010 | 84 | 86 | 2 |
10 Th06 2010 | 80 | 84 | 4 |
11 Th12 2009 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |