Marc RICHARDS
67
Chỉ số
3 (Ngày 31 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
8 Th07 1982
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northampton Town | Hạng 4 | 34 (0) | 10 | 4 | 1 | 6,94 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northampton Town | Hạng 4 | 34 (0) | 10 | 4 | 1 | 6,94 | 2 | 0 |
14 | Northampton Town | Hạng 4 | 23 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,61 | 2 | 0 |
13 | Northampton Town | Hạng 4 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Chesterfield | Hạng 4 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Chesterfield | Hạng 4 | 23 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,04 | 3 | 0 |
11 | Chesterfield | Hạng 4 | 6 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Chesterfield | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Port Vale | Hạng 5 | 8 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,12 | 3 | 0 |
9 | Port Vale | Hạng 5 | 32 (0) | 12 | 11 | 1 | 7,28 | 0 | 0 |
8 | Port Vale | Hạng 5 | 34 (0) | 7 | 9 | 3 | 7,29 | 5 | 0 |
7 | Port Vale | Hạng 5 | 27 (0) | 10 | 4 | 1 | 6,59 | 4 | 2 |
6 | Port Vale | Hạng 5 | 35 (0) | 9 | 3 | 6 | 7,34 | 3 | 0 |
5 | Port Vale | Hạng 5 | 31 (0) | 10 | 3 | 5 | 7,13 | 5 | 1 |
4 | Port Vale | Hạng 4 | 29 (0) | 6 | 7 | 2 | 7,07 | 4 | 1 |
3 | Port Vale | Hạng 4 | 29 (0) | 4 | 14 | 5 | 6,93 | 2 | 0 |
2 | Port Vale | Hạng 4 | 31 (0) | 9 | 7 | 2 | 6,58 | 4 | 1 |
1 | Port Vale | Hạng 5 | 34 (0) | 15 | 10 | 8 | 7,44 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 382 (0) | 111 | 88 | 38 | 7,05 | 41 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Chesterfield | Northampton Town | 222k | Marc RICHARDS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2020 | 70 | 67 | 3 |
8 Th03 2020 | 73 | 70 | 3 |
19 Th11 2018 | 75 | 73 | 2 |
2 Th07 2016 | 74 | 75 | 1 |
24 Th05 2013 | 73 | 74 | 1 |
5 Th12 2009 | 74 | 73 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |