Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Marc RICHARDS

Player retiring at the end of the season.
Marc RICHARDS Photo
Northampton Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(St Ives Town)

67

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 31 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

8 Th07 1982

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

3k

Hợp đồng

4 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Northampton Town Hạng 4 34 (0)10416,9420

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Northampton Town Hạng 4 34 (0) 10 4 16,942 0
14 Northampton Town Hạng 4 23 (0) 7 6 16,612 0
13 Northampton Town Hạng 4 3 (0) 1 1 07,001 0
13 Chesterfield Hạng 4 2 (0) 1 1 08,000 0
12 Chesterfield Hạng 4 23 (0) 6 4 17,043 0
11 Chesterfield Hạng 4 6 (0) 2 3 17,500 0
10 Chesterfield Hạng 4 1 (0) 0 0 06,000 0
10 Port Vale Hạng 5 8 (0) 2 1 17,123 0
9 Port Vale Hạng 5 32 (0) 12 11 17,280 0
8 Port Vale Hạng 5 34 (0) 7 9 37,295 0
7 Port Vale Hạng 5 27 (0) 10 4 16,594 2
6 Port Vale Hạng 5 35 (0) 9 3 67,343 0
5 Port Vale Hạng 5 31 (0) 10 3 57,135 1
4 Port Vale Hạng 4 29 (0) 6 7 27,074 1
3 Port Vale Hạng 4 29 (0) 4 14 56,932 0
2 Port Vale Hạng 4 31 (0) 9 7 26,584 1
1 Port Vale Hạng 5 34 (0) 15 10 87,443 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu382 (0)11188387,05415

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014ChesterfieldNorthampton Town222kMarc RICHARDS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
31 Th10 20207067Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
8 Th03 20207370Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
19 Th11 20187573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th07 20167475Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th05 20137374Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th12 20097473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----