Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Zé CASTRO

Player retiring at the end of the season.
Zé CASTRO Photo
Rayo Vallecano

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Académica de Coimbra)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 12 Th07 2021)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

13 Th01 1983

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

21k

Hợp đồng

5 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-8-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Rayo Vallecano)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rayo Vallecano Hạng 1 20 (0)4006,9020
15 Rayo Vallecano Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)1018,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rayo Vallecano Hạng 1 20 (0) 4 0 06,902 0
14 Rayo Vallecano Hạng 1 27 (0) 2 2 06,783 0
13 Rayo Vallecano Hạng 1 24 (0) 0 4 06,832 0
12 Rayo Vallecano Hạng 1 11 (0) 1 0 06,820 0
11 Rayo Vallecano Hạng 1 21 (0) 1 2 16,623 0
11 RC Deportivo Hạng 1 4 (0) 0 1 06,751 0
10 RC Deportivo Hạng 2 25 (0) 1 1 06,843 1
9 RC Deportivo Hạng 2 28 (0) 5 1 16,963 0
8 RC Deportivo Hạng 1 11 (0) 0 0 06,001 1
7 RC Deportivo Hạng 1 12 (0) 1 0 06,253 0
6 RC Deportivo Hạng 1 7 (0) 1 1 06,142 0
5 RC Deportivo Hạng 1 12 (0) 0 3 06,420 0
4 RC Deportivo Bảng B 5 (0) 0 0 06,000 0
4 RC Deportivo Hạng 1 8 (0) 0 1 06,620 0
3 RC Deportivo Hạng 1 19 (0) 1 2 05,581 0
2 RC Deportivo Hạng 1 24 (0) 1 3 05,883 0
1 RC Deportivo Hạng 1 28 (0) 2 1 16,683 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu286 (0)202236,54302

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 7 Th10 2013RC DeportivoRayo Vallecano3.6MZé CASTRO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th07 20218278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
29 Th09 20178582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
6 Th12 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th07 20158586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th06 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th03 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th06 20108887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----