Paul GALLACHER
75
Chỉ số
3 (Ngày 25 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
16 Th08 1979
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-9-5-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Dunfermline Athletic), Scottish Cup (Dunfermline Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,19 | 0 | 0 |
15 | Dunfermline Athletic | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Dunfermline Athletic | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,19 | 0 | 0 |
14 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,08 | 0 | 0 |
13 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 10 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 10 | 7,44 | 0 | 0 |
11 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,86 | 0 | 0 |
10 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,22 | 0 | 0 |
8 | Dunfermline Athletic | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,83 | 0 | 0 |
7 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,25 | 0 | 0 |
6 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
6 | St. Mirren | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,10 | 0 | 0 |
5 | St. Mirren | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,97 | 0 | 0 |
4 | St. Mirren | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,06 | 0 | 0 |
3 | St. Mirren | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
2 | St. Mirren | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,94 | 0 | 0 |
1 | St. Mirren | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 505 (0) | 0 | 0 | 62 | 7,04 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 1 Th12 2011 | St. Mirren | Dunfermline Athletic | 2.9M | Paul GALLACHER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th10 2015 | 78 | 75 | 3 |
17 Th09 2015 | 80 | 78 | 2 |
11 Th05 2013 | 82 | 80 | 2 |
15 Th05 2010 | 81 | 82 | 1 |
27 Th11 2009 | 78 | 81 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |