Pedro GEROMEL
85
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
21 Th09 1985
Ngày sinh
159k
Giá
159,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-3-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Grêmio), Brazilian Cup (Grêmio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grêmio | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 3 | 0 |
14 | Grêmio | Bảng D | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Grêmio | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 1 |
14 | Cologne | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
13 | Cologne | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,20 | 2 | 0 |
13 | Paderborn | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,43 | 1 | 0 |
12 | Cologne | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,97 | 1 | 1 |
11 | Cologne | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 1 | 0 | 7,13 | 3 | 0 |
10 | Cologne | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,97 | 1 | 0 |
9 | Cologne | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,93 | 4 | 0 |
8 | Cologne | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,57 | 5 | 0 |
7 | Cologne | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,32 | 4 | 0 |
6 | Cologne | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,67 | 2 | 0 |
5 | Cologne | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
4 | Cologne | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 0 | 2 | 6,56 | 1 | 0 |
3 | Cologne | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 4 | 1 | 6,13 | 3 | 0 |
2 | Cologne | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,13 | 2 | 0 |
1 | Cologne | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 419 (0) | 24 | 20 | 7 | 6,70 | 37 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th02 2015 | Cologne | Grêmio | 7.5M | Pedro GEROMEL |
13 | 15 Th08 2014 | Paderborn | Cologne | 8.8M | Pedro GEROMEL |
12 | 10 Th07 2014 | Cologne | Paderborn | 6.9M | Pedro GEROMEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th04 2024 | 86 | 85 | 1 |
15 Th03 2022 | 87 | 86 | 1 |
27 Th08 2021 | 88 | 87 | 1 |
23 Th12 2017 | 87 | 88 | 1 |
4 Th07 2014 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |