Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Pedro GEROMEL

Pedro GEROMEL Photo
Grêmio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Grêmio)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 9 Th04 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

21 Th09 1985

Ngày sinh

159k

Giá

159,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-6-6-3-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Brazilian Shield (Grêmio), Brazilian Cup (Grêmio)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Grêmio Hạng 1 26 (0)0006,6930
15 Grêmio Cúp Liên đoàn Brazil 2 (0)0006,0010
15 Grêmio Cúp Quốc gia Brazil 2 (0)0007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Grêmio Hạng 1 26 (0) 0 0 06,693 0
14 Grêmio Bảng D 2 (0) 0 1 06,500 0
14 Grêmio Hạng 1 10 (0) 0 0 06,400 1
14 Cologne Hạng 1 12 (0) 1 0 06,921 0
13 Cologne Hạng 2 25 (0) 2 2 17,202 0
13 Paderborn Hạng 2 7 (0) 1 0 07,431 0
12 Cologne Hạng 2 31 (0) 1 2 06,971 1
11 Cologne Hạng 2 31 (0) 5 1 07,133 0
10 Cologne Hạng 1 31 (0) 0 1 16,971 0
9 Cologne Hạng 1 29 (0) 3 3 06,934 0
8 Cologne Hạng 1 30 (0) 1 1 16,575 0
7 Cologne Hạng 1 25 (0) 2 1 06,324 0
6 Cologne Hạng 1 27 (0) 3 1 16,672 0
5 Cologne Hạng 1 23 (0) 1 1 06,742 0
4 Cologne Hạng 1 18 (0) 2 0 26,561 0
3 Cologne Hạng 1 31 (0) 0 4 16,133 0
2 Cologne Hạng 1 30 (0) 2 1 06,132 0
1 Cologne Hạng 1 31 (0) 0 1 06,652 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu419 (0)242076,70372

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 7 Th02 2015CologneGrêmio7.5MPedro GEROMEL
1315 Th08 2014PaderbornCologne8.8MPedro GEROMEL
1210 Th07 2014ColognePaderborn6.9MPedro GEROMEL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th04 20248685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th03 20228786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th08 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th12 20178788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th07 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----