Yuval SHPUNGIN
74
Chỉ số
8 (Ngày 18 Th01 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
3 Th04 1987
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-5-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 92% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Israel | Quốc tế | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,19 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
11 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 4 | 1 |
10 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,52 | 6 | 0 |
9 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 4 | 0 |
8 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,61 | 1 | 0 |
7 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
6 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 4 | 0 |
5 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
4 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,24 | 3 | 2 |
3 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 225 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,49 | 29 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 21 Th10 2014 | RAEC Mons | Maccabi Tel Aviv | 3.3M | Yuval SHPUNGIN |
13 | 8 Th08 2014 | AC Omonoia Nicosia | RAEC Mons | 4.3M | Yuval SHPUNGIN |
3 | 11 Th08 2010 | Maccabi Tel Aviv | AC Omonoia Nicosia | 6.6M | Yuval SHPUNGIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th01 2021 | 82 | 74 | 8 |
19 Th12 2016 | 83 | 82 | 1 |
28 Th03 2014 | 84 | 83 | 1 |
6 Th04 2011 | 85 | 84 | 1 |
22 Th12 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |