Andy HUGHES
76
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th05 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(P),TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
46
Tuổi
2 Th01 1978
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-3-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,50 | 0 | 1 |
13 | Barnet | Hạng 5 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
13 | Portsmouth | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
10 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 15 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
10 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 18 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 30 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,03 | 5 | 0 |
8 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
7 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
6 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 3 | 0 |
5 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 0 | 1 |
4 | Leeds United | Hạng 3 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,31 | 3 | 0 |
3 | Leeds United | Hạng 3 | 35 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,51 | 6 | 0 |
2 | Leeds United | Hạng 3 | 37 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | Leeds United | Hạng 3 | 21 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,43 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 293 (0) | 19 | 16 | 1 | 6,45 | 26 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th11 2014 | Barnet | Bolton Wanderers | 1.2M | Andy HUGHES |
13 | 23 Th08 2014 | Portsmouth | Barnet | 999k | Andy HUGHES |
13 | 5 Th08 2014 | Charlton Athletic | Portsmouth | 634k | Andy HUGHES |
10 | 29 Th06 2013 | Scunthorpe United | Charlton Athletic | 1.5M | Andy HUGHES |
5 | 11 Th03 2011 | Leeds United | Scunthorpe United | 1.0M | Andy HUGHES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th05 2015 | 78 | 76 | 2 |
25 Th04 2014 | 79 | 78 | 1 |
13 Th05 2010 | 78 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |