Selim BENACHOUR
82
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th08 2015)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
8 Th09 1981
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-6-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 99% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tunisia | Quốc tế | 61 (0) | 8 | 10 | 0 | 6,35 | 9 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | APOEL | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 3 | 4 | 7,20 | 4 | 0 |
11 | APOEL | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 12 | 2 | 7,45 | 3 | 0 |
10 | APOEL | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,68 | 3 | 1 |
9 | APOEL | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,85 | 1 | 0 |
8 | CS Marítimo | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,69 | 2 | 0 |
7 | CS Marítimo | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 2 | 1 | 5,87 | 4 | 2 |
6 | CS Marítimo | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,55 | 1 | 1 |
5 | CS Marítimo | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,37 | 1 | 1 |
4 | Málaga CF | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,47 | 0 | 0 |
3 | Málaga CF | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
2 | Málaga CF | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,81 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 235 (0) | 35 | 36 | 11 | 6,74 | 20 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 29 Th10 2014 | Alki Oroklini | Paykan | 5.3M | Selim BENACHOUR |
12 | 1 Th07 2014 | APOEL | Alki Oroklini | 2.6M | Selim BENACHOUR |
8 | 2 Th11 2012 | CS Marítimo | APOEL | 4.6M | Selim BENACHOUR |
4 | 10 Th02 2011 | Málaga CF | CS Marítimo | 3.0M | Selim BENACHOUR |
1 | 11 Th12 2009 | Không | Málaga CF | 2.2M | Selim BENACHOUR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th08 2015 | 84 | 82 | 2 |
8 Th12 2010 | 85 | 84 | 1 |
22 Th06 2010 | 84 | 85 | 1 |
23 Th01 2010 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |