Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Selim BENACHOUR

Player retiring at the end of the season.
Selim BENACHOUR Photo
Paykan

(External)

CLB

(Mumbai City FC)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 6 Th08 2015)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

8 Th09 1981

Ngày sinh

22k

Giá

22,000

15k

Hợp đồng

2 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-8-6-9-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 99%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tunisia SMFA World Cup 3 (0)0006,3300
15 Tunisia SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Tunisia Quốc tế 61 (0)81006,3590
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
12 APOEL Hạng 1 25 (0) 9 3 47,204 0
11 APOEL Hạng 1 31 (0) 10 12 27,453 0
10 APOEL Hạng 1 22 (0) 2 4 06,683 1
9 APOEL Hạng 1 20 (0) 1 1 16,851 0
8 CS Marítimo Hạng 1 26 (0) 3 4 16,692 0
7 CS Marítimo Hạng 1 16 (0) 2 2 15,874 2
6 CS Marítimo Hạng 1 29 (0) 3 2 16,551 1
5 CS Marítimo Hạng 1 27 (0) 2 4 16,371 1
4 Málaga CF Hạng 1 15 (0) 1 1 06,470 0
3 Málaga CF Hạng 1 8 (0) 1 0 06,750 0
2 Málaga CF Hạng 2 16 (0) 1 3 06,811 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu235 (0)3536116,74205

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1329 Th10 2014Alki OrokliniPaykan5.3MSelim BENACHOUR
12 1 Th07 2014APOELAlki Oroklini2.6MSelim BENACHOUR
8 2 Th11 2012CS MarítimoAPOEL4.6MSelim BENACHOUR
410 Th02 2011Málaga CFCS Marítimo3.0MSelim BENACHOUR
111 Th12 2009KhôngMálaga CF2.2MSelim BENACHOUR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th08 20158482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th12 20108584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th06 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th01 20108384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----