Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sergey KORNILENKO

Player retiring at the end of the season.
Sergey KORNILENKO Photo
Krylia Sovetov Samara

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Krylia Sovetov Samara)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 20 Th04 2019)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

40

Tuổi

14 Th06 1983

Ngày sinh

31k

Giá

31,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-9-7-9-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Krylia Sovetov Samara), Russian Cup (Krylia Sovetov Samara)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Belarus SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)3118,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 31 (0)12647,3220
15 Krylia Sovetov Samara Cúp Liên đoàn Nga 4 (0)1107,0010
15 Krylia Sovetov Samara Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Belarus Quốc tế 47 (0)111247,0191
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 31 (0) 12 6 47,322 0
14 Krylia Sovetov Samara Hạng 1 25 (0) 5 6 26,965 0
13 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 29 (0) 10 6 37,175 1
12 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 30 (0) 12 7 77,672 0
11 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 32 (0) 16 10 67,663 1
10 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 33 (0) 9 11 57,456 0
9 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 31 (0) 15 5 47,614 0
8 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 32 (0) 8 5 87,530 0
7 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 17 (0) 3 6 47,471 0
7 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 10 (0) 1 2 06,801 1
6 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 14 (0) 6 2 17,430 0
5 Zenit Saint Petersburg Hạng 2 14 (0) 7 4 28,000 0
4 Zenit Saint Petersburg Hạng 2 27 (0) 12 8 27,041 0
3 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 23 (0) 7 4 16,832 0
2 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 16 (0) 5 3 27,132 0
1 Zenit Saint Petersburg Bảng B 3 (0) 1 0 37,670 0
1 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 12 (0) 7 2 37,750 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu379 (0)13687577,37343

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
7 8 Th03 2012Zenit Saint PetersburgKrylia Sovetov Samara3.2MSergey KORNILENKO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th04 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th09 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th08 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th08 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th07 20098385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----