Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Oleksandr HORYAINOV

Player retiring at the end of the season.
Oleksandr HORYAINOV Photo
FC Metalist 1925 Kharkiv

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Metalist 1925 Kharkiv)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 27 Th03 2016)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

48

Tuổi

29 Th06 1975

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

12k

Hợp đồng

2 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-8-5-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (FC Metalist 1925 Kharkiv), Russian Cup (FC Metalist 1925 Kharkiv)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 31 (0)0036,6800
15 FC Metalist 1925 Kharkiv Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)00110,0000
15 FC Metalist 1925 Kharkiv Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0005,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ukraine Quốc tế 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 31 (0) 0 0 36,680 0
14 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 36 (0) 0 0 36,670 0
13 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 36 (0) 0 0 76,830 0
12 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 2 36 (0) 0 0 16,780 0
11 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 36 (0) 0 0 06,780 0
10 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 36 (0) 0 0 26,580 0
9 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 2 36 (0) 0 0 17,110 0
8 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 36 (0) 0 0 16,580 0
7 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 36 (0) 0 0 06,670 0
6 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 36 (0) 0 0 16,640 0
5 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 36 (0) 0 0 26,940 0
4 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 36 (0) 0 0 27,250 0
3 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 36 (0) 0 0 17,190 0
2 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 36 (0) 0 0 16,920 0
1 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 36 (0) 0 0 46,890 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu535 (0)00296,8400

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th03 20168078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th11 20158380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
25 Th07 20158583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th09 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th03 20138486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
13 Th10 20118684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th04 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th06 20098687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----