Vitalie BORDIAN
82
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th03 2013)
Đánh giá gần nhất
HV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
39
Tuổi
11 Th08 1984
Ngày sinh
57k
Giá
57,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Moldova | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Moldova | Quốc tế | 114 (0) | 4 | 3 | 2 | 5,86 | 11 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
9 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
7 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
6 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 3 | 0 |
5 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
4 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
3 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,29 | 2 | 0 |
2 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 8 | 0 | 5,15 | 1 | 1 |
1 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 36 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,31 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 114 (0) | 4 | 11 | 0 | 5,68 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Nizhny Novgorod | 2.1M | Vitalie BORDIAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th03 2013 | 83 | 82 | 1 |
4 Th05 2012 | 84 | 83 | 1 |
13 Th10 2011 | 85 | 84 | 1 |
15 Th04 2011 | 86 | 85 | 1 |
20 Th02 2010 | 87 | 86 | 1 |
26 Th06 2009 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |