Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Vitalie BORDIAN

Player retiring at the end of the season.
Vitalie BORDIAN Photo
Nizhny Novgorod

(External)

CLB

(Dinamo-Auto Tiraspol)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 29 Th03 2013)

Đánh giá gần nhất

HV(PT)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

39

Tuổi

11 Th08 1984

Ngày sinh

57k

Giá

57,000

12k

Hợp đồng

3 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Moldova SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0006,5010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Moldova Quốc tế 114 (0)4325,86112
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
10 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 2 (0) 0 0 06,501 0
9 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
8 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 3 (0) 0 0 06,330 0
7 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 5 (0) 0 0 06,200 0
6 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 12 (0) 0 0 06,333 0
5 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 4 (0) 0 0 06,251 0
4 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 3 (0) 0 1 06,670 0
3 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 21 (0) 0 1 04,292 0
2 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 27 (0) 1 8 05,151 1
1 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 36 (0) 3 1 06,313 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu114 (0)41105,68111

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 1 Th07 2013FC Metalist 1925 KharkivNizhny Novgorod2.1MVitalie BORDIAN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th03 20138382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th05 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th10 20118584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th04 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th02 20108786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th06 20098687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----