Robson WELIGTON
87
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th06 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
44
Tuổi
26 Th08 1979
Ngày sinh
37k
Giá
37,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Málaga CF), Spanish Shield (Málaga CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Málaga CF | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,16 | 4 | 0 |
14 | Málaga CF | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,11 | 5 | 1 |
13 | Málaga CF | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,05 | 2 | 0 |
12 | Málaga CF | Bảng D | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
12 | Málaga CF | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,96 | 0 | 0 |
11 | Málaga CF | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | Málaga CF | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,04 | 2 | 0 |
10 | Málaga CF | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
10 | Málaga CF | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
9 | Málaga CF | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Málaga CF | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
7 | Málaga CF | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 5 | 0 |
6 | Málaga CF | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
5 | Málaga CF | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
4 | Málaga CF | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,38 | 4 | 1 |
3 | Málaga CF | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,91 | 4 | 0 |
2 | Málaga CF | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,31 | 5 | 0 |
1 | Málaga CF | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 420 (0) | 26 | 31 | 4 | 6,70 | 45 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th06 2014 | 88 | 87 | 1 |
9 Th02 2013 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |