Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ian HENDERSON

Ian HENDERSON Photo
Rochdale

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Rochdale)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 13 Th03 2023)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

24 Th01 1985

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

7k

Hợp đồng

4 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Rochdale), English Cup (Rochdale)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rochdale Hạng 4 25 (0)4617,0800
15 Rochdale Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0005,0000
15 Rochdale Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rochdale Hạng 4 25 (0) 4 6 17,080 0
14 Rochdale Hạng 4 25 (0) 5 1 16,724 0
13 Rochdale Hạng 4 32 (0) 12 11 27,282 0
13 Colchester United Hạng 3 1 (0) 1 0 07,000 0
12 Colchester United Hạng 3 14 (0) 4 5 07,071 0
11 Colchester United Hạng 3 25 (0) 10 9 37,083 0
10 Colchester United Hạng 3 28 (0) 8 11 16,890 1
9 Colchester United Hạng 3 21 (0) 5 4 26,622 0
8 Colchester United Hạng 3 17 (0) 4 5 27,122 0
7 Colchester United Hạng 3 11 (0) 9 2 37,092 1
6 Colchester United Hạng 3 4 (0) 1 2 07,001 0
4 Colchester United Hạng 2 1 (0) 1 0 05,000 0
3 Colchester United Hạng 3 3 (0) 2 1 06,670 0
1 Luton Town Hạng 5 3 (0) 2 1 07,670 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu210 (0)6858156,99172

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Colchester UnitedRochdale782kIan HENDERSON
311 Th05 2010MKE AnkaragücüColchester United124kIan HENDERSON
127 Th11 2009Luton TownMKE Ankaragücü192kIan HENDERSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th03 20237673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
6 Th02 20227876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th10 20157778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th08 20117377Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----