Ian HENDERSON
73
Chỉ số
3 (Ngày 13 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
24 Th01 1985
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Rochdale), English Cup (Rochdale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rochdale | Hạng 4 | 25 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,08 | 0 | 0 |
14 | Rochdale | Hạng 4 | 25 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,72 | 4 | 0 |
13 | Rochdale | Hạng 4 | 32 (0) | 12 | 11 | 2 | 7,28 | 2 | 0 |
13 | Colchester United | Hạng 3 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Colchester United | Hạng 3 | 14 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,07 | 1 | 0 |
11 | Colchester United | Hạng 3 | 25 (0) | 10 | 9 | 3 | 7,08 | 3 | 0 |
10 | Colchester United | Hạng 3 | 28 (0) | 8 | 11 | 1 | 6,89 | 0 | 1 |
9 | Colchester United | Hạng 3 | 21 (0) | 5 | 4 | 2 | 6,62 | 2 | 0 |
8 | Colchester United | Hạng 3 | 17 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,12 | 2 | 0 |
7 | Colchester United | Hạng 3 | 11 (0) | 9 | 2 | 3 | 7,09 | 2 | 1 |
6 | Colchester United | Hạng 3 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | Colchester United | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
3 | Colchester United | Hạng 3 | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
1 | Luton Town | Hạng 5 | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 210 (0) | 68 | 58 | 15 | 6,99 | 17 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Colchester United | Rochdale | 782k | Ian HENDERSON |
3 | 11 Th05 2010 | MKE Ankaragücü | Colchester United | 124k | Ian HENDERSON |
1 | 27 Th11 2009 | Luton Town | MKE Ankaragücü | 192k | Ian HENDERSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th03 2023 | 76 | 73 | 3 |
6 Th02 2022 | 78 | 76 | 2 |
10 Th10 2015 | 77 | 78 | 1 |
25 Th08 2011 | 73 | 77 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |