Felipe SANTANA
73
Chỉ số
4 (Ngày 7 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
17 Th03 1986
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Schalke), German Shield (Schalke), German Cup (Schalke) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Schalke | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Schalke | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Schalke | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
13 | Schalke | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,45 | 1 | 1 |
12 | Schalke | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Schalke | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,41 | 1 | 1 |
11 | Schalke | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Schalke | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
10 | Schalke | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
10 | Dortmund | Bảng E | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Dortmund | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
9 | Dortmund | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Dortmund | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
8 | Dortmund | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
7 | Dortmund | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,60 | 0 | 0 |
6 | Dortmund | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
5 | Dortmund | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
4 | Dortmund | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
3 | Dortmund | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,62 | 2 | 0 |
2 | Dortmund | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,05 | 2 | 0 |
1 | Dortmund | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,10 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 215 (0) | 12 | 16 | 3 | 6,52 | 16 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Dortmund | Schalke | 7.8M | Felipe SANTANA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th11 2023 | 77 | 73 | 4 |
1 Th08 2022 | 80 | 77 | 3 |
28 Th06 2020 | 82 | 80 | 2 |
6 Th09 2019 | 83 | 82 | 1 |
2 Th11 2018 | 85 | 83 | 2 |
20 Th12 2017 | 86 | 85 | 1 |
15 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
30 Th05 2015 | 88 | 87 | 1 |
14 Th01 2013 | 87 | 88 | 1 |
5 Th11 2009 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |