Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Cunha EDNO

Player retiring at the end of the season.
Cunha EDNO Photo
Portuguesa

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Atlético Tubarão)

71

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 7 Th09 2022)

Đánh giá gần nhất

AM,F(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

40

Tuổi

31 Th05 1983

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Brazilian Shield (Portuguesa), Brazilian Cup (Portuguesa)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Portuguesa Hạng 2 32 (0)2016,4720
15 Portuguesa Cúp Liên đoàn Brazil 2 (0)0006,0000
15 Portuguesa Cúp Quốc gia Brazil 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Portuguesa Hạng 2 32 (0) 2 0 16,472 0
14 Portuguesa Hạng 2 14 (0) 4 3 17,140 0
14 EC Vitória Hạng 2 6 (0) 1 0 07,170 0
13 EC Vitória Hạng 1 3 (0) 0 1 06,670 0
13 Tigres UANL Bảng B 1 (0) 3 0 09,000 0
13 Tigres UANL Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
12 Tigres UANL Hạng 1 16 (0) 7 6 27,381 0
11 Tigres UANL Bảng D 1 (0) 0 0 07,000 0
11 Tigres UANL Hạng 1 2 (0) 2 0 17,500 0
10 Portuguesa Hạng 2 33 (0) 10 7 26,910 0
9 Portuguesa Hạng 2 33 (0) 7 7 16,824 0
8 Portuguesa Hạng 2 30 (0) 2 3 26,734 0
7 Portuguesa Hạng 2 28 (0) 3 3 16,642 0
6 Portuguesa Hạng 2 28 (0) 2 1 06,432 1
5 Portuguesa Hạng 2 29 (0) 2 3 26,832 0
4 Portuguesa Hạng 2 33 (0) 5 3 16,613 0
3 Portuguesa Hạng 2 28 (0) 1 3 06,112 0
2 Portuguesa Hạng 2 35 (0) 1 1 06,292 0
1 Portuguesa Hạng 2 34 (0) 3 5 26,792 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu387 (0)5546166,68261

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1416 Th02 2015EC VitóriaPortuguesa3.2MCunha EDNO
13 1 Th09 2014Ponte PretaEC Vitória2.2MCunha EDNO
13 5 Th08 2014Tigres UANLPonte Preta2.2MCunha EDNO
1124 Th11 2013Cerezo OsakaTigres UANL2.6MCunha EDNO
10 2 Th09 2013PortuguesaCerezo Osaka4.0MCunha EDNO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th09 20227271Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th07 20207372Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th02 20207473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th10 20197574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th06 20197775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th01 20198277Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
7 Th08 20148382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th08 20118583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th09 20098785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----