Duarte ARANHA
80
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
17 Th11 1980
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palmeiras | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palmeiras | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Santos FC | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,15 | 0 | 0 |
13 | Santos FC | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,79 | 0 | 0 |
13 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,60 | 0 | 0 |
12 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,75 | 0 | 0 |
11 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,86 | 0 | 0 |
7 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
5 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
2 | Atlético Mineiro | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | Atlético Mineiro | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,95 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 146 (0) | 0 | 0 | 12 | 6,75 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Santos FC | Palmeiras | 3.7M | Duarte ARANHA |
13 | 5 Th08 2014 | Atlético Mineiro | Santos FC | 4.1M | Duarte ARANHA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th08 2019 | 82 | 80 | 2 |
20 Th04 2017 | 80 | 82 | 2 |
12 Th07 2016 | 82 | 80 | 2 |
14 Th06 2016 | 83 | 82 | 1 |
2 Th09 2015 | 84 | 83 | 1 |
12 Th10 2013 | 82 | 84 | 2 |
6 Th03 2010 | 83 | 82 | 1 |
9 Th09 2009 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |