James PERCH
75
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
28 Th09 1985
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Wigan Athletic), English Cup (Wigan Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
15 | Wigan Athletic | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Wigan Athletic | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
14 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,49 | 4 | 1 |
13 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
12 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 4 | 0 |
11 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 0 | 1 | 6,56 | 0 | 0 |
10 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 2 | 0 |
10 | Newcastle United | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
9 | Newcastle United | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Newcastle United | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Newcastle United | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,27 | 2 | 0 |
7 | Newcastle United | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
3 | Newcastle United | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Nottingham Forest | Hạng 3 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 225 (0) | 14 | 14 | 2 | 6,53 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | Newcastle United | Wigan Athletic | 3.3M | James PERCH |
3 | 20 Th07 2010 | Nottingham Forest | Newcastle United | 2.9M | James PERCH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th10 2020 | 76 | 75 | 1 |
5 Th03 2020 | 78 | 76 | 2 |
13 Th11 2018 | 80 | 78 | 2 |
16 Th05 2018 | 83 | 80 | 3 |
26 Th08 2016 | 85 | 83 | 2 |
5 Th02 2013 | 84 | 85 | 1 |
13 Th04 2012 | 83 | 84 | 1 |
3 Th12 2010 | 82 | 83 | 1 |
13 Th05 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |