Andrew COHEN
79
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th07 2014)
Đánh giá gần nhất
TV,AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
13 Th05 1981
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
165
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 93% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Malta | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Malta | Quốc tế | 48 (0) | 8 | 11 | 0 | 6,46 | 4 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
10 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,52 | 1 | 0 |
9 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,50 | 3 | 1 |
8 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,78 | 0 | 1 |
6 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
5 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 6 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 88 (0) | 17 | 15 | 1 | 6,44 | 6 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 12 Th10 2013 | Deportivo Alavés | Hibernians FC | 1.9M | Andrew COHEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th07 2014 | 80 | 79 | 1 |
15 Th09 2012 | 73 | 80 | 7 |
6 Th01 2010 | 74 | 73 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |