Shaun BAJADA
70
Chỉ số
9 (Ngày 18 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
19 Th10 1983
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 95% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Malta | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Malta | Quốc tế | 60 (0) | 4 | 10 | 0 | 6,08 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 17 Th10 2012 | Birkirkara | Valletta | 1.6M | Shaun BAJADA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th10 2017 | 79 | 70 | 9 |
15 Th09 2012 | 76 | 79 | 3 |
11 Th08 2012 | 73 | 76 | 3 |
6 Th01 2010 | 72 | 73 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |