Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Daniel BOGDANOVIĆ

Player retiring at the end of the season.
Daniel BOGDANOVIĆ Photo
Floriana

(External)

CLB

(Floriana)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 24 Th08 2012)

Đánh giá gần nhất

AM(C),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

44

Tuổi

26 Th03 1980

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

8k

Hợp đồng

2 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-6-5-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Match International Ban.
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Malta SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0405,8820
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Malta Quốc tế 81 (0)161626,5750
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
10 Barnsley Hạng 2 3 (0) 1 2 17,330 0
9 Barnsley Hạng 2 6 (0) 3 2 17,001 0
8 Barnsley Hạng 2 15 (0) 3 0 27,200 0
7 Barnsley Hạng 2 26 (0) 8 10 77,620 0
6 Barnsley Hạng 3 17 (0) 6 6 27,820 0
5 Barnsley Hạng 2 18 (0) 7 3 47,330 1
4 Barnsley Hạng 2 26 (0) 7 10 37,353 0
3 Barnsley Hạng 2 23 (0) 6 9 37,092 1
2 Barnsley Hạng 3 7 (0) 4 2 27,000 0
1 Barnsley Hạng 3 1 (0) 1 0 010,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu142 (0)4644257,3862

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1122 Th12 2013VallettaFloriana1.4MDaniel BOGDANOVIĆ
10 3 Th09 2013BarnsleyValletta765kDaniel BOGDANOVIĆ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th08 20128078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th08 20118180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th02 20118281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th05 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
10 Th12 20097880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----