Daniel BOGDANOVIĆ
78
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th08 2012)
Đánh giá gần nhất
AM(C),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
26 Th03 1980
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
8k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match International Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Malta | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 4 | 0 | 5,88 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Malta | Quốc tế | 81 (0) | 16 | 16 | 2 | 6,57 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Barnsley | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Barnsley | Hạng 2 | 6 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Barnsley | Hạng 2 | 15 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,20 | 0 | 0 |
7 | Barnsley | Hạng 2 | 26 (0) | 8 | 10 | 7 | 7,62 | 0 | 0 |
6 | Barnsley | Hạng 3 | 17 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,82 | 0 | 0 |
5 | Barnsley | Hạng 2 | 18 (0) | 7 | 3 | 4 | 7,33 | 0 | 1 |
4 | Barnsley | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 10 | 3 | 7,35 | 3 | 0 |
3 | Barnsley | Hạng 2 | 23 (0) | 6 | 9 | 3 | 7,09 | 2 | 1 |
2 | Barnsley | Hạng 3 | 7 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Barnsley | Hạng 3 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 10,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 142 (0) | 46 | 44 | 25 | 7,38 | 6 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 22 Th12 2013 | Valletta | Floriana | 1.4M | Daniel BOGDANOVIĆ |
10 | 3 Th09 2013 | Barnsley | Valletta | 765k | Daniel BOGDANOVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th08 2012 | 80 | 78 | 2 |
27 Th08 2011 | 81 | 80 | 1 |
16 Th02 2011 | 82 | 81 | 1 |
11 Th05 2010 | 80 | 82 | 2 |
10 Th12 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |