Ján DURICA
80
Chỉ số
6 (Ngày 16 Th05 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
10 Th12 1981
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Lokomotiv Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Slovakia | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Slovakia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,54 | 3 | 0 |
15 | Lokomotiv Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovakia | Quốc tế | 49 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,20 | 2 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,54 | 3 | 0 |
14 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,79 | 3 | 0 |
13 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
12 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
11 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,44 | 3 | 0 |
10 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,75 | 2 | 0 |
9 | Lokomotiv Moskva | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
9 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,57 | 4 | 0 |
8 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,62 | 3 | 1 |
7 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
6 | Lokomotiv Moskva | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
6 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,47 | 4 | 0 |
5 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
4 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
3 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,93 | 3 | 0 |
2 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,40 | 1 | 0 |
1 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 346 (0) | 22 | 18 | 3 | 6,64 | 35 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th05 2019 | 86 | 80 | 6 |
30 Th10 2015 | 87 | 86 | 1 |
5 Th06 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |