Marcelo GROHE
85
Chỉ số
3 (Ngày 25 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
13 Th01 1987
Ngày sinh
479k
Giá
479,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-5-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Grêmio), Brazilian Cup (Grêmio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grêmio | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,97 | 0 | 0 |
14 | Grêmio | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Grêmio | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Grêmio | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 87 (0) | 0 | 0 | 8 | 6,93 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th03 2021 | 88 | 85 | 3 |
20 Th06 2016 | 87 | 88 | 1 |
4 Th09 2015 | 86 | 87 | 1 |
10 Th11 2014 | 84 | 86 | 2 |
16 Th10 2013 | 85 | 84 | 1 |
6 Th10 2012 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |