Peter CLARKE
72
Chỉ số
3 (Ngày 22 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
3 Th01 1982
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
8k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Blackpool) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackpool | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,15 | 1 | 0 |
14 | Blackpool | Hạng 3 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | Blackpool | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 1 |
13 | Preston North End | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
12 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
11 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
10 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
9 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
8 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,29 | 3 | 1 |
7 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 4 | 0 |
6 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
5 | Huddersfield Town | Hạng 4 | 36 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,92 | 3 | 0 |
4 | Huddersfield Town | Hạng 4 | 34 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,12 | 3 | 0 |
3 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 15 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,13 | 2 | 0 |
2 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 33 (0) | 0 | 4 | 0 | 5,36 | 4 | 1 |
1 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,54 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 334 (0) | 14 | 18 | 3 | 6,40 | 25 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Preston North End | Blackpool | 2.1M | Peter CLARKE |
12 | 5 Th07 2014 | Huddersfield Town | Preston North End | 1.7M | Peter CLARKE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th03 2023 | 75 | 72 | 3 |
21 Th11 2018 | 78 | 75 | 3 |
11 Th06 2015 | 80 | 78 | 2 |
27 Th04 2014 | 79 | 80 | 1 |
26 Th08 2011 | 78 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |