Kris COMMONS
80
Chỉ số
3 (Ngày 29 Th07 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
30 Th08 1983
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-10-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Celtic), Charity Shield (Celtic), Scottish Shield (Celtic), Scottish Cup (Celtic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scotland | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celtic | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 6 | 3 | 7,65 | 0 | 0 |
15 | Celtic | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Celtic | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Celtic | Cúp Quốc gia Scotland | 3 (0) | 3 | 1 | 1 | 9,33 | 0 | 0 |
15 | Celtic | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | Quốc tế | 23 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celtic | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 6 | 3 | 7,65 | 0 | 0 |
14 | Celtic | Bảng H | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
14 | Celtic | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,50 | 1 | 1 |
13 | Celtic | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,59 | 2 | 0 |
12 | Celtic | Bảng H | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Celtic | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 1 | 2 | 7,67 | 2 | 0 |
11 | Celtic | Hạng 1 | 23 (0) | 11 | 7 | 4 | 7,87 | 2 | 0 |
10 | Celtic | Bảng E | 5 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
10 | Celtic | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,58 | 2 | 1 |
9 | Celtic | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 1 | 2 | 7,47 | 2 | 0 |
8 | Celtic | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 5 | 1 | 7,23 | 2 | 0 |
7 | Celtic | Hạng 1 | 33 (0) | 13 | 9 | 5 | 7,24 | 4 | 0 |
6 | Celtic | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,36 | 0 | 0 |
5 | Celtic | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
4 | Derby County | Hạng 2 | 15 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,53 | 3 | 0 |
3 | Derby County | Hạng 3 | 6 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Derby County | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
1 | Derby County | Hạng 3 | 22 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,95 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 284 (0) | 94 | 59 | 26 | 7,35 | 21 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 15 Th02 2011 | Derby County | Celtic | 3.7M | Kris COMMONS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th07 2018 | 83 | 80 | 3 |
21 Th08 2017 | 85 | 83 | 2 |
15 Th11 2016 | 86 | 85 | 1 |
15 Th10 2011 | 84 | 86 | 2 |
6 Th05 2011 | 82 | 84 | 2 |
10 Th12 2009 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |